Những loại nấm lạ nhất: ảnh, tên và mô tả về quả thể ăn được và không ăn được

Mẹ thiên nhiên hào phóng với những điều bất ngờ. Một số loại nấm có hình dạng khác thường đến nỗi người ta chỉ có thể kinh ngạc trước những đường viền kỳ lạ của chúng. Có những quả thể giống cái đĩa hoặc cái phễu, những quả khác giống bộ não hoặc cái yên ngựa, và đôi khi có những quả giống như những ngôi sao. Hình ảnh và mô tả về các loại nấm khác thường nhất có thể được tìm thấy trong tài liệu này.

Nấm bất thường từ họ Discinova và Lobaceous

Dòng thường (Gyromitra esculenta).

Gia đình: Họ cây ngải cứu

Mùa: cuối tháng 4 - cuối tháng 5

Sự phát triển: đơn lẻ và theo nhóm

Sự miêu tả:

Chân hơi gấp khúc, thường thu hẹp về phía gốc, rỗng, nhẹ.

Cùi có dạng sáp, dễ vỡ, nhẹ, không có mùi đặc biệt.

Mép của nắp dính vào cuống gần như dọc theo toàn bộ chiều dài của nó. Nắp có nếp gấp, hình não, màu nâu, sáng dần theo tuổi. Bên trong nắp có rãnh rỗng

Loại nấm có hình dạng khác thường này có độc. Chứa gyromitrins, có tác dụng phá hủy máu cũng như hệ thần kinh trung ương, gan và đường tiêu hóa.

Hệ sinh thái và phân bố: Nó mọc trong rừng hỗn giao và rừng lá kim, trong các đồn điền thông non, trong các khoảnh rừng, ven đường.

Chó lười lông xoăn (Helvella crispa).

Gia đình: Họ Thùy (Helvellaceae).

Mùa: cuối tháng 8 - tháng 10.

Sự phát triển: đơn lẻ và theo nhóm.

Sự miêu tả:

Cùi giòn, màu trắng, không mùi.

Nắp cong, hai hoặc bốn thùy, màu vàng nhạt hoặc màu đất son. Mép của nắp không có, gợn sóng, đôi khi dính chặt.

Chân có rãnh, rộng về phía gốc, rỗng, nhẹ.

Có điều kiện nấm ăn được chất lượng kém. Nó được sử dụng tươi (sau khi đun sôi sơ bộ với nước sắc) và khô.

Xem cây nấm bất thường này trông như thế nào trong ảnh:

Hệ sinh thái và phân bố:

Mọc ở rừng rụng lá và hỗn giao, cây bụi, cỏ, ven đường. Nó là hiếm.

Các nốt sần (Helvetia lacunosa).

Gia đình: Họ Thùy (Helvellaceae).

Mùa: Tháng chín tháng bảy.

Sự phát triển: đơn lẻ và theo nhóm.

Sự miêu tả:

Mũ hình thành bởi hai hoặc ba thùy hình yên ngựa không đều, màu từ xám xanh đến xám đen.

Chân - hình trụ không đều hoặc có dạng một câu lạc bộ hẹp, rỗ, có các cạnh sắc, tông màu xám.

Phần cùi rất giòn, vị và mùi của nấm non có vị cay, lâu ngày trở nên mốc, đất.

Một loại nấm khác thường được gọi là nấm thùy có điều kiện ăn được. Các mẫu non rất ngon, mặc dù hơi dai.

Hệ sinh thái và phân bố:

Mọc ở nơi rụng lá và hỗn giao, ít thường xuyên hơn trong các khu rừng lá kim, trên mặt đất trống và giữa các thảm thực vật. Thích đất chua.

Nấm có hình dạng khác thường thuộc họ Morel

Cao hơn (Morchella elata).

Gia đình: Họ Hoa môi (Morchellaceae).

Mùa: Tháng tư tháng Sáu.

Sự phát triển: đơn lẻ và theo nhóm nhỏ.

Sự miêu tả:

Thịt màu trắng, mềm, bên trong rỗng, có mùi đất hoặc mùi nấm, tế bào có màu nâu ô liu, ở nấm trưởng thành có màu nâu hoặc nâu đen.

Chỏm hẹp, hình nón, có ô, bao bởi ít nhiều nếp gấp hẹp song song theo chiều dọc. Mép của chỏm lúc nhỏ kéo dài ra ngoài ranh giới nối với cuống, nhẵn theo thời gian, trôi vào cuống. .

Chân nấm gấp khúc, mở rộng ở gốc, rỗng, màu trắng ở nấm non, sau có màu vàng nhạt hoặc màu đất son. màu của nấm đậm dần theo tuổi.

Có điều kiện ăn nấm. Thích hợp cho thực phẩm sau khi đun sôi khoảng 10-15 phút (nước dùng đã cạn), hoặc sau khi sấy khô từ 30-40 ngày.

Hệ sinh thái và phân bố:

Nó mọc trên đất trong các khu rừng lá kim và rụng lá, thường ở các bãi cỏ và ven rừng, trong các khu vườn và vườn rau.

Real morel (Morchella esculenta).

Gia đình: Họ Hoa môi (Morchellaceae).

Mùa: đầu tháng Năm - giữa tháng Sáu.

Sự phát triển: đơn lẻ và theo nhóm.

Sự miêu tả:

Chân mọc cùng mép có chỏm.

Bên trong nấm rỗng. Nắp tròn, màu nâu, dạng lưới thô.

Cùi màu sáp, giòn, có rãnh và mùi vị dễ chịu, phần chân có màu trắng hoặc hơi vàng, ở đáy rộng ra, thường có khía.

Nấm ăn có điều kiện ngon. Thích hợp cho thực phẩm sau khi đun sôi khoảng 10-15 phút (nước dùng đã rút hết), hoặc sấy khô.

Hệ sinh thái và phân bố:

Nó mọc ở nơi rụng lá nhẹ, cũng như rừng hỗn giao và rừng lá kim, trong công viên và vườn, trên bãi cỏ và ven rừng, dưới bụi rậm, trong các khoảng trống.

Nón hình nón (Verpa conica).

Gia đình: Họ Hoa môi (Morchellaceae).

Mùa: Tháng 4 tháng 5.

Sự phát triển: đơn lẻ và rải rác theo nhóm.

Sự miêu tả:

Chân có hình trụ hoặc dẹt từ hai bên, rỗng, giòn, phủ đầy vảy móng tay; màu trắng, sau đó chuyển sang màu vàng.

Nắp có hình nón chuông, tông màu nâu.

Thịt quả mềm, dễ vỡ, bề mặt nắp có các nếp nhăn nông, đôi khi gần như nhẵn, nhàu nát, thường xuất hiện ở đỉnh.

Loại nấm khác thường này có thể ăn được, cần luộc sơ qua (nước dùng để ráo).

Hệ sinh thái và phân bố:

Mọc ở rừng rụng lá, hỗn giao và rừng ngập nước, cây bụi, đai rừng, thường bên cạnh cây tầm vông, cây liễu, cây bạch dương. Nó là hiếm.

Đĩa đệm tĩnh mạch (Disciotis venosa).

Gia đình: Họ Hoa môi (Morchellaceae).

Mùa: Tháng 4 tháng 5.

Sự phát triển: đơn lẻ hoặc theo nhóm nhỏ.

Sự miêu tả:

Bề mặt ngoài nhẵn, có bột hoặc vảy mịn, gấp nếp, màu trắng hoặc trắng đục.

Cùi giòn, có vị nhạt và mùi clo, mặt trong lúc đầu nhẵn, màu son, sau đó có gân chính, màu nâu.

Quả có nhiều thịt, đầu tiên khum hoặc hình đĩa, sau đó dẹt.

Thân ngắn ngập trong đất.

Nấm ăn kém chất lượng. Yêu cầu nấu trước để loại bỏ mùi khó chịu.

Hệ sinh thái và phân bố:

Nó mọc trên đất pha cát trong rừng các loại, ven đường, khe núi, ven suối, ven khe.

Những cây nấm lạ thường thuộc họ Lociye

Nấm hình chén và hình đĩa, hình phễu.

Chanh Bisporella (Bisporella citrina).

Gia đình: Họ: Leotiaceae (Leotiaceae).

Mùa: giữa tháng 9 - cuối tháng 10.

Sự phát triển: trong các nhóm lớn dày đặc.

Sự miêu tả:

Quả thể lúc đầu hình giọt nước, lồi lõm, bề mặt sần sùi, màu vàng chanh hoặc vàng nhạt.

Theo độ tuổi, quả thể có dạng hình đĩa hoặc hình cốc.

Về phía dưới, quả thể được kéo dài thành một "thân" thu hẹp, đôi khi bị thoái hóa.

Do kích thước nhỏ, nó không đại diện cho giá trị dinh dưỡng.

Hệ sinh thái và phân bố:

Nó mọc trong các khu rừng hỗn giao và rụng lá, trên gỗ rụng lá mục nát (bạch dương, bồ đề, sồi), trên thân cây, thường ở cuối khúc gỗ - trên bề mặt ngang của cabin và gốc cây, trên cành.

Bungary đất (Bungari inquinans).

Gia đình: Họ: Leotiaceae (Leotiaceae).

Mùa: giữa tháng 9 - tháng 11.

Sự phát triển: theo nhóm.

Sự miêu tả:

Cùi có dạng sền sệt, đàn hồi, đặc, màu nâu đất, khi khô trở nên dai.

Mặt trên màu đen để lại vết hằn trên ngón tay, thân quả chín có dạng hình ly rộng.

Mẫu vật non có màu nâu.

Nấm không ăn được.

Hệ sinh thái và phân bố:

Nó phát triển trên gỗ chết và cây rụng lá (sồi, cây dương).

Neobulgaria thuần chủng (Neobulgaria pura).

Gia đình: Họ: Leotiaceae (Leotiaceae).

Mùa: giữa tháng 9 - tháng 11.

Sự phát triển: các nhóm liên kết dày đặc.

Sự miêu tả:

Mặt trong sáng bóng, màu xám, xám xanh hoặc nâu xám, mặt bên nhăn nheo mịn.

Cùi có vị bùi, sền sệt, mềm.

Quả thể hình cốc, nổi rõ, thu hẹp về phía gốc.

Nấm không ăn được.

Hệ sinh thái và phân bố:

Mọc trên cành chết của cây rụng lá (bạch dương).

Nấm có hình dạng khác thường thuộc họ Otydeyevy và Pecitsy

Lừa biển (Otidea onotica).

Gia đình: Họ mang tai (Otideaceae).

Mùa: đầu tháng Bảy - giữa tháng Mười.

Sự phát triển: theo nhóm.

Sự miêu tả:

Quả hình tai, mép cong, mặt trong có màu vàng đất, vàng cam, hơi đỏ và có đốm gỉ.

Cùi mỏng, nhiều da, không mùi.

Mặt ngoài màu đất son, mờ, có thân ngắn rõ rệt.

Nấm ăn kém chất lượng. Nó được sử dụng tươi sau khi đun sôi sơ bộ.

Hệ sinh thái và phân bố:

Mọc trên đất trong rừng rụng lá và rừng hỗn giao. Phân bố ở phần châu Âu của Nga và Ural.

Pecica nâu (Peziza badia).

Gia đình: Họ Đậu (Pezizaceae).

Mùa: giữa tháng 5 - tháng 9.

Sự phát triển: theo nhóm.

Sự miêu tả:

Mặt ngoài màu hạt dẻ, sần sùi, mặt trong nhẵn, màu nâu bóng khi gặp thời tiết ẩm ướt.

Quả không cuống, lúc non hình bán cầu, sau dần mở ra, quả trưởng thành hình đĩa với các mép xếp gọn gàng.

Cùi màu nâu, giòn, nhiều nước.

Nấm ăn có chất lượng rất kém. Nó được sử dụng tươi sau khi đun sôi sơ bộ, cũng như khô.

Hệ sinh thái và phân bố:

Nó chỉ mọc ở những nơi ẩm ướt trên đất trong các khu rừng hỗn giao và lá kim, trên gỗ mục đã chết (cây dương, cây bạch dương), gốc cây, gần đường đi.

Bong bóng Pecica (Peziza vesiculosa).

Gia đình: Họ Đậu (Pezizaceae).

Mùa: cuối tháng 5 - tháng 10.

Sự phát triển: theo nhóm và đơn lẻ.

Sự miêu tả:

Lúc đầu, thân quả gần như hình cầu, sau đó khum lại với một mép rách, cong vào trong, mặt trong có màu mờ hoặc hơi bóng, màu be, màu nâu nhạt pha chút ô liu.

Mặt ngoài màu nâu nâu, sần sùi, quả thể già hình đĩa, mép khô thường có thùy, không cuống hoặc có cuống rất ngắn.

Cùi giòn, như sáp, màu nâu.

Thông tin về khả năng ăn được trái ngược nhau. Theo một số báo cáo, nó có thể được sử dụng làm thức ăn sau khi đun sôi.

Hệ sinh thái và phân bố:

Nó phát triển ở những nơi ẩm ướt trên đất được bón phân trong rừng và vườn, trên gỗ mục đã rụng lá (bạch dương, cây dương xỉ), trong bãi rác và bồn hoa.

Nấm bất thường từ họ Pyronem và Sarcosciths

Cam Aleuria (Aleuria aurantia).

Gia đình: Thuộc họ Hoa môi (Pyronemataceae).

Mùa: cuối tháng 5 - giữa tháng 9.

Sự phát triển: theo nhóm.

Sự miêu tả:

Quả thể không cuống, khum, hình đĩa hoặc hình tai, mép cong không đều, mặt ngoài màu xám, xỉn, phủ lông tơ màu trắng.

Cùi có màu trắng, mỏng, giòn, không có mùi và vị rõ rệt.

Mặt trong màu cam sáng, nhẵn.

Nấm ăn kém chất lượng. Nó được sử dụng tươi sau khi luộc sơ bộ (ví dụ, để trang trí món salad) hoặc khô.

Hệ sinh thái và phân bố:

Nó mọc trong các khu rừng hỗn giao và rụng lá trên đất và gỗ mục nát, ở những nơi ẩm ướt nhưng có nhiều ánh sáng, trong đồng cỏ ẩm ướt, trong vườn, ven đường.

Scutellin hình đĩa (Scutellinia scutellata).

Gia đình: Thuộc họ Hoa môi (Pyronemataceae).

Mùa: cuối tháng 5 - tháng 11.

Sự phát triển: trong các nhóm lớn dày đặc.

Sự miêu tả:

Quả thể trưởng thành hình chén hoặc hình đĩa, không cuống, quả thể non hình cầu, trên có "cuống", mép có viền lông màu nâu sẫm hoặc gần như đen.

Cùi mỏng, hơi đỏ, không có mùi vị đặc biệt.

Mặt trong nhẵn, có màu đỏ cam, mặt ngoài màu nâu nhạt.

Nó không có giá trị dinh dưỡng do kích thước nhỏ.

Hệ sinh thái và phân bố:

Nó phát triển ở những nơi ẩm ướt, trên những vùng đất trũng đầm lầy trên gỗ mục nát ẩm ướt (bạch dương, cây dương dương, ít thường là thông) và cành chìm trong đất.

Sarcoscypha Áo (Sarcoscypha austriaca).

Gia đình: Sarcoscyphase (họ Sarcoscyphaceae).

Mùa: đầu tháng Tư - giữa tháng Năm.

Sự phát triển: theo nhóm.

Sự miêu tả:

Mặt trong nhẵn, mờ, màu đỏ tươi; mặt ngoài có rãnh dọc, màu trắng hoặc hơi hồng.

Cùi đặc, có mùi nấm dễ chịu, thân quả hình ly hoặc khum.

Chân thon dần xuống dưới. Về già, quả thể đôi khi có hình đĩa.

Nấm ăn kém chất lượng. Yêu cầu đun sôi sơ bộ. Có thể dùng để trang trí các món ăn.

Hệ sinh thái và phân bố:

Nó mọc trong rừng và công viên trên đất giàu mùn, trên rêu, gỗ mục nát, lá thối hoặc thối rễ.

Nấm có hình dạng khác thường thuộc họ Chanterelle và Veselkovye

Phễu hình sừng (Craterellus cornucopioides).

Gia đình: Họ Chanterelle (Cantharellaceae).

Mùa: đầu tháng Bảy - cuối tháng Chín.

Sự phát triển: nhóm-bê tông hóa và thuộc địa.

Sự miêu tả:

Mặt ngoài gấp nếp thô, màu sáp, màu xám, nắp hình ống, đi vào thân rỗng.

Thân hẹp dần về phía gốc, màu nâu hoặc nâu đen, cứng.

Cùi giòn, nhão, màu xám, mặt trong nhăn nheo dạng sợi, màu nâu xám, nâu đen hoặc gần như đen, mép lõm xuống, không đều.

Phần trên hình ống được ăn tươi và làm khô. Ở Tây Âu, nấm được coi là một món ngon.

Hệ sinh thái và phân bố:

Cây mọc ở rừng hỗn giao rụng lá, nơi ẩm ướt, gần đường giao thông.

Vàng da chanterelle (Cantharellus lutescens).

Gia đình: Họ Chanterelle (Cantharellaceae).

Mùa: Tháng 8 tháng 9

Sự phát triển: theo nhóm.

Sự miêu tả:

Cùi đặc, hơi cao su, giòn, hơi vàng.

Thân thuôn về phía gốc, cong cong, màu vàng vàng, nấm hình ống từ mũ đến gốc.

Mũ mỏng, đàn hồi, khô, màu nâu vàng, các phiến nấm non không rõ rệt; sau hình sin, màu vàng hoặc da cam, sau đó là màu xám.

Nấm ăn. Nó được tiêu thụ tươi (sau khi đun sôi) và sấy khô. Ở dạng bột nghiền mịn, nó được sử dụng cho súp và nước sốt.

Hệ sinh thái và phân bố:

Mọc trong rừng cây lá kim, thường là vân sam.

Nấm hình sao và dạng giàn.

Clathrus archeri.

Gia đình: Veselkovye (họ Phallaceae).

Mùa: Tháng 7 - tháng 10.

Sự phát triển: theo nhóm và đơn lẻ.

Sự miêu tả:

Các cánh ban đầu được hợp nhất ở các đỉnh, và sau khi tách các cánh ra, nấm sẽ có hình dạng như một ngôi sao.

Mặt trong của phiến xốp, có nhiều đốm màu ôliu của chất nhầy mang bào tử có mùi khó chịu, ở giai đoạn trứng, nấm được bao phủ bởi một lớp da và một lớp màng giống như thạch ở dưới.

Quả thể non hình trứng, màu xám.

Giá trị dinh dưỡng không quan trọng.

Hệ sinh thái và phân bố:

Mọc trong đất của rừng rụng lá và hỗn hợp, đồng cỏ và công viên. Xảy ra trên cồn cát.

Mạng tinh thể có màu đỏ (Clathrus ruber).

Gia đình: Veselkovye (họ Phallaceae).

Mùa: mùa xuân mùa thu.

Sự phát triển: theo nhóm và đơn lẻ.

Sự miêu tả:

Quả chín có dạng mạng hình cầu màu đỏ, cùi xốp, mềm, khi chín có mùi khó chịu.

Ở phần gốc của quả thể có thể nhìn thấy tàn tích của một màng màng, những quả non màu trắng hoặc hơi nâu có hình trứng.

Bề mặt bên trong của mẫu trưởng thành được bao phủ bởi chất nhầy mang bào tử màu nâu ô liu.

Nấm không ăn được.

Hệ sinh thái và phân bố:

Mọc trên thảm mục rừng và trên tàn tích của gỗ mục nát. Ở Nga, nó thỉnh thoảng được tìm thấy ở Lãnh thổ Krasnodar. Được liệt kê trong Sách Đỏ của Nga.

Những cây nấm bất thường từ gia đình Áo mưa Sao và Áo mưa giả

Sao biển có tua (Geastrum fimbriatum).

Gia đình: Họ Sao biển (Geastraceae).

Mùa: mùa thu.

Sự phát triển: theo nhóm hoặc vòng.

Sự miêu tả:

Quả thể ban đầu có hình cầu và phát triển trong lòng đất. Sau đó, lớp vỏ cứng, ba lớp vỡ ra và lan rộng ra bên ngoài như một ngôi sao.

Lỗ thoát bào tử có tua.

Túi bào tử màu xám nhạt, có vỏ mỏng.

Các lưỡi riêng lẻ bắt đầu cuộn lại khi quả thể nhô lên khỏi mặt đất.

Quả thể hình cầu non có thể ăn được, nhưng thịt của chúng tiêu hóa kém.

Hệ sinh thái và phân bố:

Mọc trên một lứa ở đất kiềm dưới các cây lá kim và rụng lá.

Sao biển Schmidel (Geastrum schmidelii).

Gia đình: Họ Sao biển (Geastraceae).

Mùa: Tháng chín tháng bảy.

Sự phát triển: theo nhóm và đơn lẻ.

Mô tả về ngôi sao nấm bất thường Schmidel:

Túi bào tử có màu da, nâu, có một cuống nhỏ; lỗ thoát bào tử được bao bọc bởi một rìa sợi.

Mặt trong của vỏ nhẵn, ít khi nứt, màu từ nâu vàng nhạt đến nâu nhạt.

Vỏ ngoài mỏng của quả thể bị xé thành 5-8 thùy nhọn không bằng nhau, quay xuống dưới.

Nấm không ăn được.

Hệ sinh thái và phân bố:

Mọc trên đất và thành lớp trong rừng rụng lá và lá kim và rừng trồng, trong thảo nguyên trên đất. Thích đất thịt pha cát nhẹ. Ở Nga, nó được tìm thấy ở các khu vực phía nam của phần châu Âu, Siberia và Viễn Đông.

Ngôi sao trái đất là ba ngôi sao (Geastrum triplex).

Gia đình: Họ Sao biển (Geastraceae).

Mùa: cuối hè - thu.

Sự phát triển: theo nhóm.

Sự miêu tả:

Lớp ngoài của vỏ khi chín tạo thành hình “sao”, thân quả non có hình củ cải.

Lỗ thoát bào tử được bao quanh bởi một bệ lõm. Lớp bên trong của vỏ tạo thành một “cổ áo” đặc trưng.

Túi bào tử có màu nâu.

Nấm không ăn được.

Hệ sinh thái và phân bố:

Mọc trong rừng hỗn hợp rụng lá, giữa lá rụng và lá kim.

Sao biển đo độ ẩm (Astraeus hygrometricus).

Gia đình: Áo mưa giả (Sclerodermatineae).

Mùa: quanh năm.

Sự phát triển: theo nhóm.

Sự miêu tả:

Khi chín, vỏ ngoài nứt từ trên xuống dưới thành 5 - 20 phiến nhọn, gặp thời tiết hanh khô, các phiến này uốn cong, ẩn túi bào tử, khi độ ẩm tăng cao sẽ duỗi thẳng.

Mặt trong của phiến từ xám đến nâu đỏ, thô ráp, phủ một mạng lưới các vết nứt, vảy nhạt hơn, túi bào tử phủ một lớp vỏ màu xám, sẫm dần.

Quả chưa chín có hình tròn, vỏ nhiều lớp, màu nâu đỏ.

Nấm không ăn được.

Hệ sinh thái và phân bố:

Nó phát triển trên đất khô, đá và cát và trên đất mùn trong rừng thưa, thảo nguyên và bán sa mạc. Ở Nga, nó được tìm thấy ở phần châu Âu, ở Bắc Caucasus, ở Siberia, ở Viễn Đông.

Ở đây, bạn có thể xem hình ảnh của các loại nấm khác thường, tên và mô tả của chúng được đưa ra ở trên:


$config[zx-auto] not found$config[zx-overlay] not found